STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94521 | Vật liệu cấy ghép lâu dài vùng mặt bằng ePTFE | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 03/HLM21/170000150/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ SẮC ĐẸP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 17/03/2021 |
|
94522 | Vật liệu cấy ghép mạch máu nhân tạo | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2329A/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CRYOLIFE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 13/01/2022 |
|
94523 | Vật liệu cấy ghép mạch máu nhân tạo | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CRYOLIFE VIỆT NAM | CVN_PL04 |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
94524 | Vật liệu cấy ghép mạch máu nhân tạo | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CRYOLIFE VIỆT NAM | CVN_PL05 |
Còn hiệu lực 14/06/2022 |
|
|
94525 | Vật liệu cấy ghép mạch máu nhân tạo | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2617A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/06/2022 |
|
|
94526 | Vật liệu cấy ghép mạch máu nhân tạo | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2617A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/06/2022 |
|
|
94527 | Vật liệu cấy ghép mạch máu nhân tạo | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2681A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/07/2022 |
|
|
94528 | Vật liệu cấy ghép mạch máu nhân tạo | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2724A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/08/2022 |
|
|
94529 | Vật liệu cấy ghép mạch máu nhân tạo | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CRYOLIFE VIỆT NAM | BTLVN_PL12 |
Còn hiệu lực 03/10/2022 |
|
|
94530 | Vật liệu cấy ghép mạch máu nhân tạo | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CRYOLIFE VIỆT NAM | BTLVN_PL04 |
Còn hiệu lực 04/10/2022 |
|