STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94761 | Stent tiết niệu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 324 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực 10/10/2019 |
|
94762 | Stent tiết niệu / Sonde JJ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 324/180000028 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
94763 | Stent tiết niệu/ Sonde JJ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 264 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực 10/10/2019 |
|
94764 | Stent tiêu hóa | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD20-06-CBPL/D-Ella | CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Còn hiệu lực 08/03/2020 |
|
94765 | Stent tiêu hóa | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD20-00033-CBPL/D-Ella | CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Còn hiệu lực 12/06/2020 |
|
94766 | Stent và dụng cụ đặt niệu quản bằng kim loại | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 04/MED1121 | VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực 24/11/2021 |
|
94767 | Stent đảo chiều dòng chảy, điều trị trong trường hợp phình mạch não – Derivo mini | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 73/190000031/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Thương mại và Công nghệ Khôi Minh |
Còn hiệu lực 16/03/2021 |
|
94768 | Stent đại trực tràng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2090/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BLUEWAVE |
Còn hiệu lực 13/09/2020 |
|
94769 | Stent động mạch chậu | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC LAM | 05/BPL-NGOCLAM |
Đã thu hồi 13/10/2022 |
|
|
94770 | Stent động mạch chậu | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC LAM | 06/BPL-NGOCLAM |
Còn hiệu lực 03/02/2023 |
|