STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94771 | XỊT HỌNG KEO ONG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM STANA VIỆT NAM | 01/2022/PL-STANA |
Còn hiệu lực 08/03/2022 |
|
|
94772 | XỊT HỌNG KEO ONG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM GREEN STAR | 01/2022/PL-GREEN |
Còn hiệu lực 09/03/2022 |
|
|
94773 | XỊT HỌNG KEO ONG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI SAO HOÀNG GIA | 02/2022/PL-SHG |
Còn hiệu lực 23/03/2022 |
|
|
94774 | Xịt họng keo ong | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC QUỐC TẾ HÒA PHÚ | 01/2022/PL-HP |
Còn hiệu lực 28/03/2022 |
|
|
94775 | XỊT HỌNG KEO ONG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SINGCARE | 02/2022/PL-SC |
Còn hiệu lực 04/07/2022 |
|
|
94776 | XỊT HỌNG KEO ONG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDSTAND | 01/2022/PL- MEDSTAND |
Còn hiệu lực 04/07/2022 |
|
|
94777 | Xịt họng keo ong | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM GREEN STAR | 06/2022/PL-GREEN |
Còn hiệu lực 03/08/2022 |
|
|
94778 | Xịt họng keo ong | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN TỔNG HỢP NAM CƯỜNG | 01/2022/PL-NC |
Còn hiệu lực 23/08/2022 |
|
|
94779 | Xịt họng keo ong | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH AIOPHACO VIỆT NAM | 01/2022/PL-AIOPHACO |
Còn hiệu lực 22/09/2022 |
|
|
94780 | Xịt họng keo ong | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIMIKO | 03/2022/PL- KIMIKO |
Còn hiệu lực 01/10/2022 |
|