STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94871 | Sứ nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | 03/LAB/PL-23 |
Còn hiệu lực 06/06/2023 |
|
|
94872 | Sứ nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | 1403/DSV/PL-23 |
Còn hiệu lực 28/07/2023 |
|
|
94873 | Sứ nha khoa (Estar G-Press) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 696.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Còn hiệu lực 12/01/2021 |
|
94874 | Sứ nha khoa dạng bột | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 45/MED1118/ | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/10/2019 |
|
94875 | Sứ nha khoa dạng bột | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 46/MED1118/ | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/10/2019 |
|
94876 | Sứ nha khoa dạng bột | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 47/MED1118/ | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/10/2019 |
|
94877 | Sứ nha khoa dạng bột | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | 1003-1/DSV/PL-22 |
Còn hiệu lực 10/03/2022 |
|
|
94878 | Sứ nha khoa khoa không kim loại Zirconia | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191396 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
94879 | Sứ răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 09220717 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế MEDENT (MEDENT CO., LTD) |
Còn hiệu lực 02/08/2019 |
|
94880 | Sứ răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 01210718 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế MEDENT |
Còn hiệu lực 26/08/2019 |
|