STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94881 | Tăm chỉ nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CP SẢN XUẤT GIA DỤNG HOUSE & HOME | 2107PL-H&H |
Còn hiệu lực 28/07/2023 |
|
|
94882 | Tăm chỉ nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CP SẢN XUẤT GIA DỤNG HOUSE & HOME | 1107PL-H&H |
Còn hiệu lực 11/08/2023 |
|
|
94883 | Tăm chỉ nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM UNIPHARMA | 01PL-260523 |
Còn hiệu lực 09/11/2023 |
|
|
94884 | Tăm chỉ nha khoa KIOSHI | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DUY-LINK | 01/2023/PLA |
Còn hiệu lực 21/03/2023 |
|
|
94885 | Tăm chỉ xỉa răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH B.P.V | 01/2023/PLTTBYT-BPV |
Còn hiệu lực 10/07/2023 |
|
|
94886 | Tăm chỉ xỉa răng than hoạt tính | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH B.P.V | 01/2023/PLTTBYT-BPV |
Còn hiệu lực 10/07/2023 |
|
|
94887 | Tấm chườm mát | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 010/2022/CV-GS |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
94888 | Tấm chườm nhiệt | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 012/2022/CV-GS |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
94889 | Tấm cơ sở có thể nghiêng cho đầu và cổ bằng sợi Carbon Fiber | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 178/170000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Medihitech Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/03/2020 |
|
94890 | Tấm cố định chân không cho các khu vực điều trị | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 622/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ |
Còn hiệu lực 19/05/2021 |
|