STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94881 | XỊT MŨI HỌNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 780/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM SUN |
Còn hiệu lực 19/10/2021 |
|
94882 | Xịt Mũi Họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2142A/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU ỨNG DỤNG KHOA HỌC & CÔNG NGHỆ NANO MEDICINE |
Còn hiệu lực 21/10/2021 |
|
94883 | XỊT MŨI HỌNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 809/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NHẤT TÍN |
Còn hiệu lực 15/11/2021 |
|
94884 | Xịt Mũi Họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 860/21/170000116/PCBPL-BYT.. | CÔNG TY TNHH BANTRA |
Còn hiệu lực 26/11/2021 |
|
94885 | XỊT MŨI HỌNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 865/21/170000116/PCBPL-BYT.. | CÔNG TY CỔ PHẦN SHV COMMODITY |
Còn hiệu lực 26/11/2021 |
|
94886 | Xịt mũi họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 964/21/170000116/PCBPL-BYT.. | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM - KHANG |
Còn hiệu lực 17/12/2021 |
|
94887 | XỊT MŨI HỌNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM VICPHAR | 01:2022/PL-VICPHAR |
Còn hiệu lực 16/02/2022 |
|
|
94888 | XỊT MŨI HỌNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM USA- VIP | 01:2022/PL-USA VIP |
Còn hiệu lực 18/02/2022 |
|
|
94889 | Xịt Mũi Họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH Y TẾ DƯỢC BẠCH MAI | 02/2022/PL-BM |
Còn hiệu lực 23/02/2022 |
|
|
94890 | XỊT MŨI HỌNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DP GERMANY PHARMA | 01/2022/PL- GERMANY |
Còn hiệu lực 23/02/2022 |
|