STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94891 | Xương nhân tạo các loại | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1048/170000077/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
Còn hiệu lực 10/03/2020 |
|
94892 | Xương Nhân Tạo Các Loại | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2258/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/03/2022 |
|
|
94893 | Xương nhân tạo các loại | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 842/170000077/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/05/2022 |
|
|
94894 | Xương nhân tạo dạng bột | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2268/170000074/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần TTBYT Đại Dương |
Đã thu hồi 17/11/2021 |
|
94895 | Xương nhân tạo dạng bột | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2268 /170000074/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần TTBYT Đại Dương |
Còn hiệu lực 19/11/2021 |
|
94896 | Xương nhân tạo dạng hạt | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1109/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
Còn hiệu lực 28/10/2021 |
|
94897 | Xương nhân tạo dạng khối | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1109/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
Còn hiệu lực 28/10/2021 |
|
94898 | Xương nhân tạo dùng trong phẫu thuật | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 220/190000021/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/04/2022 |
|
|
94899 | Xương nhân tạo dùng trong phẫu thuật | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 221/190000021/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/04/2022 |
|
|
94900 | Xương nhân tạo dùng trong phẫu thuật | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 222/190000021/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/04/2022 |
|