STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94891 |
Mũi khoan nội tủy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
241/SGN/0421
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
09/04/2021
|
|
94892 |
Mũi khoan nội tủy thân xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
997-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
94893 |
Mũi khoan nội tủy thân xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
997-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
94894 |
Mũi khoan nướu |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
262-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đen Ta |
Còn hiệu lực
29/04/2020
|
|
94895 |
Mũi khoan phá các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
722A-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
Còn hiệu lực
17/02/2020
|
|
94896 |
Mũi khoan răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2478 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN |
Còn hiệu lực
12/11/2021
|
|
94897 |
Mũi khoan răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202439/PCBPL-VĐ
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2024
|
|
94898 |
Mũi khoan răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
514A/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
22/04/2021
|
|
94899 |
Mũi khoan răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1775/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/12/2020
|
|
94900 |
Mũi khoan răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1775/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/12/2020
|
|