STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95101 |
Nắp chụp cố định chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
970/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2022
|
|
95102 |
Nắp chụp cố định chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
970/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2022
|
|
95103 |
Nắp chụp cố định chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
970/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2022
|
|
95104 |
Nắp chụp cố định chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
970/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2022
|
|
95105 |
Nắp chụp cố định chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
970/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2022
|
|
95106 |
Nắp chụp cố định chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
403/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2022
|
|
95107 |
Nắp chụp cố định chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2871A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2022
|
|
95108 |
Nắp chụp dùng cho điều trị nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-021-2024
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2024
|
|
95109 |
Nắp chụp dùng cho điều trị nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-031-2024
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
95110 |
Nắp chụp dụng cụ lấy dấu chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
022023/PCBPL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|