STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95191 |
Nắp chụp bảo vệ đầu dây soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC |
ATC-30.18/170000079/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/03/2020
|
|
95192 |
Nắp chụp chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
20022023/PCBPL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2023
|
|
95193 |
Nắp chụp chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2986A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/07/2023
|
|
95194 |
Nắp chụp chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
137/2020/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2022
|
|
95195 |
Nắp chụp chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202426/PCBPL-VĐ
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2024
|
|
95196 |
Nắp chụp chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1846/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
04/11/2019
|
|
95197 |
Nắp chụp chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
032024-01/PCBPL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
95198 |
Nắp chụp chân răng nhân tạo tạm thời |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2388/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
95199 |
Nắp chụp chân răng nhân tạo tạm thời |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2871A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2022
|
|
95200 |
Nắp chụp cố định chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2861A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2023
|
|