STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95191 | Tay dao cắt hàn mạch | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/09/393 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 25/09/2021 |
|
95192 | Tay dao cắt hàn mạch | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/10/546 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/11/2021 |
|
95193 | Tay dao cắt hàn mạch | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/12/647 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 28/12/2021 |
|
95194 | Tay dao cắt hàn mạch, hàn mô | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/05/67 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 09/08/2021 |
|
95195 | Tay dao cắt hàn mạch, hàn mô | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/05/68 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 09/08/2021 |
|
95196 | Tay dao cắt hàn mạch, hàn mô | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/05/69 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 09/08/2021 |
|
95197 | Tay dao cắt hàn mạch, hàn mô | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/05/70 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 09/08/2021 |
|
95198 | Tay dao cắt hàn mạch, hàn mô | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/06/140 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi 16/08/2021 |
|
95199 | Tay dao cắt hàn mạch, hàn mô | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/06/141 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi 16/08/2021 |
|
95200 | Tay dao cắt và hàn mạch | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 972/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 26/08/2021 |
|