STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
95251 |
Nắp chốt đinh các loại, các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1537/170000077/PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ Y KHOA AN TÂM |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
95252 |
Nắp chụp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210583-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
01/08/2021
|
|
95253 |
Nắp chụp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190978-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
17/03/2021
|
|
95254 |
Nắp chụp bảo vệ đầu dây nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
90/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2024
|
|
95255 |
Nắp chụp bảo vệ đầu dây soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC |
ATC-30.18/170000079/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/03/2020
|
|
95256 |
Nắp chụp chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
20022023/PCBPL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2023
|
|
95257 |
Nắp chụp chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2986A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/07/2023
|
|
95258 |
Nắp chụp chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
137/2020/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2022
|
|
95259 |
Nắp chụp chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202426/PCBPL-VĐ
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2024
|
|
95260 |
Nắp chụp chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1846/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
04/11/2019
|
|