STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95391 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Microalbumin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-026REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2021 |
|
95392 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng MICROALBUMIN/ URINARY PROTEIN | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN | 02/2023/BPL-TA-BYT |
Còn hiệu lực 09/06/2023 |
|
|
95393 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng miễn dịch học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-050/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 29/03/2021 |
|
95394 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng miễn dịch học | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-021REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 30/09/2021 |
|
95395 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng miễn dịch thường quy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-051/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 29/03/2021 |
|
95396 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng miễn dịch thường quy | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-020REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 30/09/2021 |
|
95397 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng miễn dịch đặc hiệu thông minh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2019-120REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2021 |
|
95398 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng mỡ máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2019-108REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2021 |
|
95399 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng myoglobin và globulin miễn dịch E (IgE) | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc_0133 |
Còn hiệu lực 10/03/2023 |
|
|
95400 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Na, K, Cl, Ca, pH | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 48/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 13/05/2022 |
|