STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95431 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng bổ thể C3 | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc-0066 |
Còn hiệu lực 17/05/2022 |
|
|
95432 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng bổ thể C3 | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc_0060 |
Còn hiệu lực 02/06/2022 |
|
|
95433 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng bổ thể C3 | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc_0074 |
Còn hiệu lực 15/06/2022 |
|
|
95434 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng bổ thể C3 | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc-0066a |
Còn hiệu lực 19/09/2022 |
|
|
95435 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng bổ thể C3 | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc_0060a |
Còn hiệu lực 28/09/2022 |
|
|
95436 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng bổ thể C3 | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc_0130 |
Còn hiệu lực 04/07/2023 |
|
|
95437 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bổ thể C3c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2930/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/08/2022 |
|
|
95438 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bổ thể C3c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2932/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/08/2022 |
|
|
95439 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bổ thể C3c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3188/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/10/2022 |
|
|
95440 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng bổ thể C4 | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc-0058 |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|