STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95671 | THA ENZYME 12 | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG | TH-PL-30/170000104/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
Còn hiệu lực 12/10/2021 |
|
95672 | THA ENZYME 4 | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG | TH-PL-28/170000104/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
Còn hiệu lực 12/10/2021 |
|
95673 | THA ENZYME 8 | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG | TH-PL-29/170000104/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
Còn hiệu lực 12/10/2021 |
|
95674 | THA HANDRUB | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG | TH-PL-26/170000104/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
Đã thu hồi 12/10/2021 |
|
95675 | THA SURFACE | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG | TH-PL-40/170000104/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/03/2023 |
|
|
95676 | Thạch cao dùng làm khuôn mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 253A/170000164/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 03/04/2023 |
|
|
95677 | Thạch cao dùng làm khuôn mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 53A/170000164/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 03/04/2023 |
|
|
95678 | Thạch cao dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT LIỆU VÀ TRANG THIẾT BỊ T&T | 04.2023/PL-T&T |
Còn hiệu lực 10/08/2023 |
|
|
95679 | Thạch cao nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2229/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH cung ứng nha khoa Thành Công |
Còn hiệu lực 30/08/2021 |
|
95680 | Thạch cao nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DENTALUCK | 20220516/PL-DENTTALLUCK |
Đã thu hồi 21/05/2022 |
|