STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
95691 | Thảm chạy | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC | 1706/02/AB |
Còn hiệu lực 17/06/2023 |
|
|
95692 | Thảm lăn tích hợp cảm biến áp lực | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | 09/2022/PL_REHASO |
Còn hiệu lực 28/12/2022 |
|
|
95693 | Thảm massage | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT DKV | 01/2023/DKV-TTBYT |
Còn hiệu lực 14/08/2023 |
|
|
95694 | Thám trâm | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 80.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT |
Còn hiệu lực 05/04/2021 |
|
95695 | Thám Trâm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT | 01/2023/NEWDENT/PL |
Còn hiệu lực 08/05/2023 |
|
|
95696 | Thám trâm nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1653/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực 14/07/2019 |
|
95697 | Thám trâm nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200150 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực 03/04/2020 |
|
95698 | Thám trâm nội nha | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 670/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực 30/06/2020 |
|
95699 | Thảm đệm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 268/21/170000116/PCBPL-BYT. | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực 10/06/2021 |
|
95700 | Thân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/02/2021 |
|