STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96781 |
Nhiệt kế điện tử đầu mềm Tanako |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
05/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
96782 |
Nhiệt kế điện tử đo nách |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2065/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG |
Còn hiệu lực
17/12/2020
|
|
96783 |
Nhiệt kế điện tử đo nách liên tục Vivalnk Fever Scout và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm: 1.Hộp sạc 2.Miếng keo dính 3.Pin AAA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
503/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG |
Còn hiệu lực
27/05/2020
|
|
96784 |
NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ ĐO TAI |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
09/2022-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
96785 |
Nhiệt kế điện tử đo trán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
477/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2022
|
|
96786 |
Nhiệt kế điện tử đo trán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
14721/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/10/2021
|
|
96787 |
Nhiệt kế điện tử đo trán hồng ngoại không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
987/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thiết bị Y tế Hợp Phát |
Còn hiệu lực
05/10/2021
|
|
96788 |
Nhiệt kế điện tử, hiệu Chicco |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BRISTAR |
2712/2022/BRS
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2022
|
|
96789 |
Nhiệt kế điện tử, nhiệt kế hồng ngoại và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
069-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH trung tâm sản phẩm y tế Quốc Khoa |
Còn hiệu lực
20/04/2021
|
|
96790 |
Nhiệt kế điện tử, nhiệt kế hồng ngoại và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
069-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH trung tâm sản phẩm y tế Quốc Khoa |
Còn hiệu lực
20/04/2021
|
|