STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
96781 | Theo phụ lục | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH WELL LEAD & PUSEN MEDICAL VIỆT NAM | 01-WL&PS/BPL |
Còn hiệu lực 10/02/2023 |
|
|
96782 | Theo phụ lục | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG | 02/2023NP |
Còn hiệu lực 24/04/2023 |
|
|
96783 | Theo phụ lục | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG | 03/2023NP |
Đã thu hồi 25/04/2023 |
|
|
96784 | Theo phụ lục | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG | 04/2023NP |
Còn hiệu lực 25/04/2023 |
|
|
96785 | Theo phụ lục | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM | 07.2023/PL-WELLEAD |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
96786 | Theo phụ lục | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM | 08.2023/PL-WELLEAD |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
96787 | Theo phụ lục | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM | 11.2023/PL-WELLEAD |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
96788 | Theo phụ lục | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIMAI VIỆT NAM | 01.2023/PL-SIMAI |
Đã thu hồi 03/07/2023 |
|
|
96789 | Theo phụ lục | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 07.2023/PL-TLQT |
Còn hiệu lực 13/09/2023 |
|
|
96790 | Theo phụ lục | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG | 08/2023NP |
Còn hiệu lực 14/09/2023 |
|