STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96851 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
160 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
25/09/2021
|
|
96852 |
Nhiệt kế hống ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200121 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA |
Còn hiệu lực
30/03/2020
|
|
96853 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
01-VBPL-B/VTM
|
|
Còn hiệu lực
02/04/2022
|
|
96854 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1868/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ THIẾT BỊ KHOA HỌC HTC |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
96855 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
174-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Trang Thiết Bị Y Tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực
29/06/2021
|
|
96856 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTHCARE HCT |
008PL/PCBPL-BYT/HCT
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2023
|
|
96857 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020156A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Còn hiệu lực
09/09/2020
|
|
96858 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020209A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Còn hiệu lực
09/09/2020
|
|
96859 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
03/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2023
|
|
96860 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0094/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/09/2021
|
|