STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
96911 | Thuốc thử xét nghiệm định tính HIV | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH | 758.21/CV |
Còn hiệu lực 12/03/2022 |
|
|
96912 | Thuốc thử xét nghiệm định tính hòa hợp, nghiệm pháp Coombs và kháng nguyên Du | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG | 22.14/BPL-TDH |
Còn hiệu lực 21/04/2022 |
|
|
96913 | Thuốc thử xét nghiệm định tính HPV chủng 16, 18 và các chủng khác | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC TÂM VIỆT | 0110/23/TV/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 03/10/2023 |
|
|
96914 | Thuốc thử xét nghiệm định tính HSV (Herpes Simplex) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1593/170000130/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực 06/04/2021 |
|
96915 | Thuốc thử xét nghiệm định tính HSV (Herpes Simplex) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1594/170000130/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực 06/04/2021 |
|
96916 | Thuốc thử xét nghiệm định tính IgA | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3516/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/02/2023 |
|
|
96917 | Thuốc thử xét nghiệm định tính IgD | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3479/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/03/2023 |
|
|
96918 | Thuốc thử xét nghiệm định tính IgG | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3515/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/02/2023 |
|
|
96919 | Thuốc thử xét nghiệm định tính IgG | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3480/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/03/2023 |
|
|
96920 | Thuốc thử xét nghiệm định tính IgG4 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3384/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/12/2022 |
|