STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96911 |
Nhiệt kế thủy ngân (Clinical Thermometer) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
04PL-DV/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược và Trang Thiết Bị Y Tế Đại Việt |
Còn hiệu lực
30/11/2020
|
|
96912 |
Nhiệt kế thủy ngân SAFETY |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
01B/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
96913 |
Nhiệt kế thủy ngân SAFETY |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
02/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
96914 |
Nhiệt kế thủy tinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
2405.2022/PLHMP
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
96915 |
Nhiệt kế thủy tinh (có chứa thủy ngân hoặc cồn màu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
10/1900000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2023
|
|
96916 |
Nhiệt kế tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200120 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA |
Còn hiệu lực
30/03/2020
|
|
96917 |
Nhiệt kế USB Testo |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
253-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG 1 |
Còn hiệu lực
08/10/2020
|
|
96918 |
Nhiệt kế y học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
056-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Kỹ Thuật Gia Quốc Khoa |
Còn hiệu lực
19/08/2019
|
|
96919 |
Nhiệt kế y học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
126-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Kỹ Thuật Gia Quốc Khoa |
Còn hiệu lực
19/08/2019
|
|
96920 |
Nhiệt kế y học Famed |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN H.H.A |
14062022/BPL-HHA
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2022
|
|