STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
961 | Bàn bó bột | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 378-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDITECH |
Còn hiệu lực 10/11/2020 |
|
962 | Bàn bó bột kết hợp kéo nắn inox | TTBYT Loại A | HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ | 01/VBPL-HH |
Còn hiệu lực 05/05/2022 |
|
|
963 | Bàn bó bột – kéo xương | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 477/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH MTV Thiết bị y tế 130 Armephaco |
Còn hiệu lực 07/07/2021 |
|
964 | Bàn bó nắn xương inox | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT | 13/HP-PL/TBYT |
Còn hiệu lực 18/08/2023 |
|
|
965 | Bàn cầm tay Extremity drop | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 455-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/05/2022 |
|
|
966 | Bàn căng mảnh ghép gân | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 002/CMD/0919-REV | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 26/11/2021 |
|
967 | Bàn cạnh giường | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2942 PL | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Yuwell Hà Nội Việt Nam |
Còn hiệu lực 16/12/2019 |
|
968 | Bàn cạnh giường | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2937 PL | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Yuwell Hà Nội Việt Nam |
Còn hiệu lực 16/12/2019 |
|
969 | Bàn chải | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 306-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
970 | Bàn chải | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1281 PL-TTDV | Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Hoa Xương |
Còn hiệu lực 29/08/2021 |
|