STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
97231 | Thiết bị siêu âm cầm tay MX5 | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 223.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV CÔNG NGHỆ ENABLE STARTUP |
Còn hiệu lực 11/06/2020 |
|
97232 | Thiết bị siêu âm hội tụ dạng vi điểm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH | 01/2022/PL-AH |
Đã thu hồi 09/02/2022 |
|
|
97233 | Thiết bị siêu âm kết hợp điện xung trị liệu Phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2531/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH V 2 U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 15/12/2021 |
|
97234 | Thiết bị siêu âm nội nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 20230014D3 |
Còn hiệu lực 07/11/2023 |
|
|
97235 | Thiết bị siêu âm trị liệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2736A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 31/08/2022 |
|
|
97236 | Thiết bị siêu âm trị liệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DERMAMED | 05/2023/PL-DERMAMED |
Còn hiệu lực 17/08/2023 |
|
|
97237 | Thiết bị siêu âm trị liệu (1÷3 MHz) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 2607MP/170000123/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
97238 | Thiết bị siêu âm trị liệu + phụ kiện: đầu phát siêu âm điều trị | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 322-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TM-DV Kỹ Thuật An Phú Hòa |
Còn hiệu lực 24/06/2019 |
|
97239 | Thiết bị siêu âm trị liệu đa tần (đi kèm các phụ kiện ) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 907/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH V2U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Đã thu hồi 27/05/2021 |
|
97240 | Thiết bị siêu âm trị liệu đa tần (đi kèm các phụ kiện ) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 825/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH V2U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/05/2021 |
|