STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
97231 | Vòng hỗ trợ khám giác mạc có kèm bơm tiêm hút chân không | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 023-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TM-DV Kỹ Thuật An Phú Hòa |
Còn hiệu lực 05/02/2020 |
|
97232 | Vòng kéo căng tinh hoàn bằng nhựa | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 221-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Đỗ Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực 02/08/2021 |
|
97233 | Vòng mở rộng mống mắt | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 45/PLTBYT/TTC | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 15/07/2019 |
|
97234 | Vòng mở rộng mống mắt | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 211/170000031/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 07/12/2021 |
|
97235 | Vòng mở rộng mống mắt | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG | 19/200000006/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/08/2022 |
|
|
97236 | Vòng nâng cổ tử cung | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | YS006/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
97237 | Vòng nâng cổ tử cung | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | YS019a/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
97238 | VÒNG NÂNG TỬ CUNG | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HỢP NHẤT | 14012022-UNIMED |
Đã thu hồi 18/01/2022 |
|
|
97239 | VÒNG NÂNG TỬ CUNG | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HỢP NHẤT | 28062022-UNIMED |
Còn hiệu lực 28/06/2022 |
|
|
97240 | Vòng nâng tử cung | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190288-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/10/2022 |
|