STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
98431 |
Mũi khoan tai loại phá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
IDSHCM-56/200000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
98432 |
Mũi khoan tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/08/288
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/10/2021
|
|
98433 |
Mũi khoan tạo rãnh cắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/09/402
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
98434 |
Mũi khoan tạo rãnh cắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/102
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2023
|
|
98435 |
Mũi khoan tạo đường hầm cho vít neo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
278/CMD/1021
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
98436 |
Mũi khoan tạo đường hầm cho vít neo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
279/CMD/1021
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
98437 |
Mũi khoan tạo đường hầm cho vít neo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
280/CMD/1021
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
98438 |
Mũi khoan thân đốt sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN Y TẾ TAMEDIC |
005/DBM/23
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2023
|
|
98439 |
Mũi khoan thép nha khoa |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1509/170000102/PCBPL-BYT/2017
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
98440 |
Mũi khoan tốc độ cao dùng trong tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/145
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|