STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
98441 |
Máy theo dõi bệnh nhân và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
05-2022/PL-TV
|
|
Đã thu hồi
07/04/2022
|
|
98442 |
Máy theo dõi bệnh nhân và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
05-2021-DVPL/210000005/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2022
|
|
98443 |
Máy thở |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
26/PLYV
|
|
Còn hiệu lực
06/11/2024
|
|
98444 |
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp plasma |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
990/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH YÊN BÁI |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
98445 |
Máy Trám Quang Trùng Hợp Dùng Trong Nha Khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
779/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA NGUYỄN DUY |
Còn hiệu lực
31/07/2020
|
|
98446 |
MÁY TRỊ LIỆU ÁP LỰC KHÍ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN HÀ |
19092023
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2023
|
|
98447 |
Máy triệt lông |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
800/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ PLMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/07/2020
|
|
98448 |
Máy trợ thính HI, LT561-DRW, BLK Mầu đen |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1689/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ Triều Dương |
Còn hiệu lực
27/07/2019
|
|
98449 |
Máy trợ thính LT588-DW, BLK Mầu đen |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1689/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ Triều Dương |
Còn hiệu lực
27/07/2019
|
|
98450 |
Máy trợ thính ngoài tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SONOVA VIỆT NAM |
2023002/BPL/SONOVA
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2023
|
|