STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
98451 |
Máy trợ thính đeo ngoài tai |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DEMANT SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
12/2022/BPL
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2022
|
|
98452 |
Máy trợ thở CPAP cho trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1242021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Chuyển giao công nghệ và dịch vụ y tế |
Còn hiệu lực
10/09/2021
|
|
98453 |
Máy truyền dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM GIAO |
874/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/12/2023
|
|
98454 |
Máy X-quang cầm tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
807/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/07/2020
|
|
98455 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
339 PL/190000040/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/11/2021
|
|
98456 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
39/2024/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2024
|
|
98457 |
Máy xông hơi thuốc bộ phận ( Máy xông hơi thuốc cục bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
361/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
19/03/2021
|
|
98458 |
Máy xông hơi thuốc toàn thân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
361/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
19/03/2021
|
|
98459 |
Máy xông mũi họng (Compressor Nebulizer) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1435/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Omron Healthcare Manufacturing Việt Nam |
Còn hiệu lực
22/07/2019
|
|
98460 |
Máy xóa sẹo rỗ sử dụng công nghệ CO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
982/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI I.D.M |
Còn hiệu lực
04/09/2020
|
|