STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
98481 |
Mặt nạ gây mê dùng 1 lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
28/MED0819
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
98482 |
Mặt nạ gây mê dùng 1 lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
06/190000002/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi
02/06/2020
|
|
98483 |
Mặt nạ gây mê dùng 1 lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
06/190000002/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
02/06/2020
|
|
98484 |
Mặt nạ gây mê dùng 1 lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
07/190000002/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
13/07/2020
|
|
98485 |
Mặt nạ khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
52PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y Tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
98486 |
Mặt nạ ôxy kèm túi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
52PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y Tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
98487 |
Mặt nạ điện tử dùng để kiểm tra tật khúc xạ. |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
164-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM MẮT KÍNH AN THÁI BÌNH |
Còn hiệu lực
17/06/2019
|
|
98488 |
Mặt nạ/ Lưới nhựa cố định bụng chậu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
37/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
24/05/2021
|
|
98489 |
Mặt nạ/ Lưới nhựa cố định ngực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
37/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
24/05/2021
|
|
98490 |
Mặt nạ/ Lưới nhựa cố định ngực bụng chậu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
62/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
24/10/2021
|
|