STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
98501 |
MDMA One Step Ecstasy Test Strip (Urine) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
54PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
98502 |
Medacid |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEDSHINE |
30.09-24/PL-MEDSHINE
|
|
Còn hiệu lực
27/11/2024
|
|
98503 |
Medical Bed Head Unit |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
203-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
98504 |
MEDICAL COOLING GEL PATCH |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2911/MERAT-2019
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ XANH |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
98505 |
Medical Display |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
79/20/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Cetech Healthcare |
Còn hiệu lực
01/10/2021
|
|
98506 |
Medical display |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
01/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2023
|
|
98507 |
Medical display |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
02/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2023
|
|
98508 |
Medical display |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
02/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2023
|
|
98509 |
Medical display |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
02/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2023
|
|
98510 |
Medical display |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
03/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2023
|
|