STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
98601 |
MŨI KHOAN NHA KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NVDENT |
04/2022/PL-NVDENT
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2022
|
|
98602 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
03-PLTTB-BYT-DEN/2022
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2022
|
|
98603 |
Mũi Khoan nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2870A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2022
|
|
98604 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1079 /180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
98605 |
Mũi khoan nha khoa |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BRANDSON VIỆT NAM |
04/2024/PL_ BRANDSON
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2024
|
|
98606 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1658/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
15/07/2019
|
|
98607 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC & THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN KHANG |
05/2024/TK-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/05/2024
|
|
98608 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1696/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
29/07/2019
|
|
98609 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
338-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Y Dược Phẩm VIMEDIMEX |
Còn hiệu lực
17/08/2019
|
|
98610 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
290-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Đinh Vũ Hiếu |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|