STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
98641 |
Mũi khoan tạo rãnh cắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/102
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2023
|
|
98642 |
Mũi khoan tạo đường hầm cho vít neo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
278/CMD/1021
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
98643 |
Mũi khoan tạo đường hầm cho vít neo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
279/CMD/1021
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
98644 |
Mũi khoan tạo đường hầm cho vít neo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
280/CMD/1021
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
98645 |
Mũi khoan thân đốt sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN Y TẾ TAMEDIC |
005/DBM/23
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2023
|
|
98646 |
Mũi khoan thép nha khoa |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1509/170000102/PCBPL-BYT/2017
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
98647 |
Mũi khoan tốc độ cao dùng trong tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/145
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
98648 |
Mũi khoan tốc độ cao dùng trong tai-mũi -họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/124
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
98649 |
Mũi khoan tốc độ cao HiCUT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
3400CL20/8/2020PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2022
|
|
98650 |
Mũi khoan tốc độ cao HiCUT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
180724/HHA-BPLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2024
|
|