STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
98651 |
Mũi khoan trong tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/123
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
98652 |
Mũi khoan trong tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/132
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
16/08/2021
|
|
98653 |
Mũi khoan trong tai mũi họng (mũi khoan tròn) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/147
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
17/08/2021
|
|
98654 |
Mũi khoan trong tai mũi họng (mũi khoan tròn) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/79
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|
98655 |
Mũi khoan tự dừng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/03/33
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2023
|
|
98656 |
Mũi khoan tự dừng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/125
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/08/2021
|
|
98657 |
Mũi khoan tự dừng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y |
180624/PLINTE/PERFORATOR
|
|
Còn hiệu lực
18/06/2024
|
|
98658 |
Mũi khoan tự dừng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
0311
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|
98659 |
Mũi khoan tự dừng dùng 1 lần |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0045/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE ĐẠI THỌ |
Còn hiệu lực
15/08/2021
|
|
98660 |
Mũi khoan tự dừng dùng nhiều lần |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0045/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE ĐẠI THỌ |
Còn hiệu lực
15/08/2021
|
|