STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
98661 |
Mũi khoan tự dừng dùng trong phẫu thuật thần kinh sọ não |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
419/2024/PLTTBYT-CV
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2024
|
|
98662 |
Mũi khoan u xơ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
41/RWVN0823
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|
98663 |
Mũi khoan và dẫn hướng khoan |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
037-2022/PL-ART
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2022
|
|
98664 |
Mũi khoan và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/09/325
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/10/2021
|
|
98665 |
Mũi khoan xoắn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018262 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
98666 |
Mũi khoan xoang dùng với tay cắt M4 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
IDSHCM-56/200000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
98667 |
Mũi khoan xoang phá dùng với tay cắt M4. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
IDSHCM-56/200000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
98668 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MARA |
0089-2021/PL-MARA
|
Công ty TNHH ARQON Việt Nam |
Còn hiệu lực
12/12/2021
|
|
98669 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MARA |
0087-2021/PL-MARA
|
Công ty TNHH ARQON Việt Nam |
Còn hiệu lực
12/12/2021
|
|
98670 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
008/2024/PL.TWIST DRILL
|
|
Còn hiệu lực
16/07/2024
|
|