STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
98671 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
240204/CBPL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2024
|
|
98672 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1292/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HTP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/05/2021
|
|
98673 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
095/MKM/0520
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
20/05/2020
|
|
98674 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018258 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Còn hiệu lực
24/08/2019
|
|
98675 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3826 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thông minh Hoàng Hà |
Còn hiệu lực
12/06/2021
|
|
98676 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
463/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập khẩu Thiết bị Y tế HTP Việt Nam |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
98677 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020609/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
26/04/2021
|
|
98678 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÁI TRƯƠNG |
0512/TTR-2023
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
98679 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
2022258/CBPL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2022
|
|
98680 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-522-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|