STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
98681 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
101/MKM/22
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2022
|
|
98682 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
262-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đen Ta |
Còn hiệu lực
29/04/2020
|
|
98683 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
01/2022/CBPL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2022
|
|
98684 |
Mũi khoan xương Adson (Adson Twist Drill 2,4 mm) |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
47/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUÂT AN PHA |
Còn hiệu lực
03/10/2019
|
|
98685 |
Mũi khoan xương các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CV005h/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
98686 |
Mũi khoan xương các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2102/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
98687 |
Mũi khoan xương các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2094A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AN VINH |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
98688 |
Mũi khoan xương các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2096/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HÀ NỘI IEC |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
98689 |
Mũi khoan xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ALPHA |
03/2022/PL-ALP
|
|
Đã thu hồi
01/10/2022
|
|
98690 |
Mũi khoan xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ALPHA |
03/2022/PL-ALPHA
|
|
Còn hiệu lực
01/10/2022
|
|