STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
98691 |
Mũi khoan xương dùng trong phẫu thuật chỉnh hình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0061/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ALPHA |
Còn hiệu lực
10/03/2021
|
|
98692 |
Mũi khoan xương sọ tự dừng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181653/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MKMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/07/2021
|
|
98693 |
Mũi khoan xương tốc độ cao |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3400 PL-TTDV
|
TNHH Thông minh Hoàng Hà |
Còn hiệu lực
25/09/2020
|
|
98694 |
Mũi khoan xương trong phẫu thuật hàm mặt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210205 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
06/04/2021
|
|
98695 |
Mũi khoan xương tự dừng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
25/2022/PLHCG
|
|
Còn hiệu lực
12/12/2023
|
|
98696 |
Mũi khoan xương và mũi khoan mài xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
114/200000046/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
98697 |
Mũi khoan xương, dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
537PL-TTDV
|
CTY CP Thiết bị Y Tế và Thương mại Hoa Cẩm Chướng |
Còn hiệu lực
23/07/2020
|
|
98698 |
Mũi khoan xương, mũi taro xương tạo ren, doa xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC |
64/170000034/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Tràng Thi |
Còn hiệu lực
28/05/2021
|
|
98699 |
Mũi khoan Y knot RC |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
03/DA-CMD-MK
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
98700 |
Mũi khoan y tế |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG NAM |
0410/2024PLTN
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2024
|
|