STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
98711 |
Mũi khoan đánh bóng dành trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
01022023-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2023
|
|
98712 |
Mũi khoan đánh bóng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
392-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH MTV Tín Nha |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|
98713 |
Mũi khoan đánh bóng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
0302021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV TÍN NHA |
Còn hiệu lực
23/01/2021
|
|
98714 |
Mũi khoan đánh bóng nha khoa |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
172-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
23/07/2019
|
|
98715 |
Mũi khoan đầu đánh bóng sứ Nha Khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
456/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ NT SMILEY |
Còn hiệu lực
02/04/2021
|
|
98716 |
Mũi khoan đầu đánh bóng sứ Nha Khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
548/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ NT SMILEY |
Còn hiệu lực
20/04/2021
|
|
98717 |
Mũi khoan đường hầm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
281/CMD/1021
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
98718 |
Mũi khoan đường hầm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S |
01/BMS/ARTHREX-2023
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2023
|
|
98719 |
Mũi khoan đường hầm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
091/CMD/0420
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
09/06/2020
|
|
98720 |
Mũi khoan đường hầm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021416/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NĂNG LƯỢNG VÀ GIÁ TRỊ CUỘC SỐNG |
Còn hiệu lực
16/09/2021
|
|