STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
98721 |
Mũi khoan đường hầm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S |
25/BMS/ARTHREX-2022
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2022
|
|
98722 |
Mũi khoan đường hầm nội soi |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
08/PL/TNM/2024
|
|
Còn hiệu lực
19/11/2024
|
|
98723 |
Mũi khoan đường hầm nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
011/PL/TNM/2023
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
98724 |
Mũi khoan, các cỡ |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
329PL-TTDV
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Y Tế Việt Sing |
Còn hiệu lực
20/02/2020
|
|
98725 |
Mũi khoan, dùi, dẫn hướng khoan dùng 1 lần |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
023-2022/PL-ART
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2022
|
|
98726 |
Mũi khoan, lưỡi cưa phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ APT |
02/2022/PLTTBYT-APT
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
98727 |
Mũi khoan, lưỡi cưa phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH |
04/PL/2023/DA
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2023
|
|
98728 |
Mũi khoan, mài tiệt trùng sẵn dùng một lần các loại, các cỡ dùng với thiết bị của Nouvag |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
02/24/PL-TP/NOU
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2024
|
|
98729 |
Mũi khoan/ mài/ cưa/ cắt đa năng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/163
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2023
|
|
98730 |
Mũi kim tiêm bằng thép không rỉ (không có chuôi) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
6420CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN EDRIC |
Còn hiệu lực
30/09/2020
|
|