STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
98741 |
Mũi mài |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
148/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2022
|
|
98742 |
Mũi mài |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
524/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|
98743 |
Mũi mài |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2722A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2022
|
|
98744 |
Mũi mài |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
491/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/12/2019
|
|
98745 |
Mũi mài |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
875/170000047/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/06/2021
|
|
98746 |
Mũi mài nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1658/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
15/07/2019
|
|
98747 |
Mũi mài hoàn tất dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
21/05/2022
|
|
98748 |
Mũi mài hoàn tất dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
26/05/2022
|
|
98749 |
Mũi mài nha khoa |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
172-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
23/07/2019
|
|
98750 |
Mũi mài răng kim cương Dia-burs |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018544 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MANI HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|