STT Tên thiết bị y tế Mức độ rủi ro
được phân loại
Đơn vị thực hiện phân loại Số văn bản
ban hành kết quả
phân loại
Đơn vị yêu cầu phân loại Tình trạng Thao tác
98761 Mũi khoan nha khoa- Normal Grit TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH XUÂN VY 308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT Công Ty TNHH Dentaluck Còn hiệu lực
07/11/2019

98762 Mũi khoan nha khoa- Normal Grit TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH XUÂN VY 308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT Công Ty TNHH Dentaluck Còn hiệu lực
07/11/2019

98763 Mũi khoan nha khoa- Normal Grit TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH XUÂN VY 308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT Công Ty TNHH Dentaluck Còn hiệu lực
07/11/2019

98764 Mũi khoan nha khoa- Normal Grit TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH XUÂN VY 308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT Công Ty TNHH Dentaluck Còn hiệu lực
07/11/2019

98765 Mũi khoan nha khoa- Normal Grit TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH XUÂN VY 308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT Công Ty TNHH Dentaluck Còn hiệu lực
07/11/2019

98766 Mũi khoan nha khoa- Normal Grit TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH XUÂN VY 308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT Công Ty TNHH Dentaluck Còn hiệu lực
07/11/2019

98767 Mũi khoan nhoa khoa (khoan sâu, khoan cắt sương hoặc khoan mở rộng) TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN 1279/170000074/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH TMDV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM Còn hiệu lực
02/01/2020

98768 Mũi khoan nội soi TTBYT Loại C CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH 28/170000164/PCBPL-BYT CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS Còn hiệu lực
31/12/2020

98769 Mũi khoan nội tủy TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 241/SGN/0421 Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh Còn hiệu lực
09/04/2021

98770 Mũi khoan nội tủy thân xương TTBYT Loại C CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK 997-ĐP/180000023/PCBPL-BYT Còn hiệu lực
02/08/2022