STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
98821 |
Nạy lưỡi sắc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231118/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
98822 |
Nạy nhổ răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT |
01/2023/NEWDENT/PL
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2023
|
|
98823 |
Nạy răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191224 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI NHA |
Còn hiệu lực
28/10/2019
|
|
98824 |
Nạy Răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT |
01/2023/NEWDENT/PL
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2023
|
|
98825 |
Nạy thẳng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231118/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
98826 |
Nạy thẳng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231117/MP-BPL
|
|
Đã thu hồi
17/11/2023
|
|
98827 |
Nạy tròn, hai đầu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231117/MP-BPL
|
|
Đã thu hồi
17/11/2023
|
|
98828 |
Nạy tròn, hai đầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231118/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
98829 |
Nạy/ Bẩy nhổ răng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
33.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT |
Còn hiệu lực
23/04/2020
|
|
98830 |
Nạy nhổ răng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
80.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT |
Còn hiệu lực
05/04/2021
|
|