STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
98891 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
364-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần đầu tư trang thiêt bị y tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực
10/11/2020
|
|
98892 |
NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO |
01-12LWCPL
|
|
Còn hiệu lực
04/06/2024
|
|
98893 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
114 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medicon |
Còn hiệu lực
31/03/2021
|
|
98894 |
NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO |
01-12LWCPL.
|
|
Còn hiệu lực
04/06/2024
|
|
98895 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
130 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
29/05/2021
|
|
98896 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIÊN HÀ |
1312/CBPL-THIENHA
|
|
Còn hiệu lực
18/12/2023
|
|
98897 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2867A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
98898 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
31/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
98899 |
Nhiệt Kế Điện Tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1524/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN MEDLINKS |
Còn hiệu lực
13/08/2021
|
|
98900 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
87221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Đầu Tư Và Thương Mại Thanh Quang |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|