STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
98961 |
Nhiệt kế thời tiết |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN TIẾN |
08/2022-BPL
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
98962 |
Nhiệt kế thủy ngân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
10/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
98963 |
Nhiệt kế thủy ngân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
71/170000086/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
25/08/2021
|
|
98964 |
Nhiệt kế thủy ngân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
042-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực
10/07/2020
|
|
98965 |
Nhiệt kế thủy ngân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
035-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực
09/07/2020
|
|
98966 |
Nhiệt kế thủy ngân (Clinical Thermometer) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
02PL-DV/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược và Trang Thiết Bị Y Tế Đại Việt |
Còn hiệu lực
28/09/2020
|
|
98967 |
Nhiệt kế thủy ngân (Clinical Thermometer) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
04PL-DV/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược và Trang Thiết Bị Y Tế Đại Việt |
Còn hiệu lực
30/11/2020
|
|
98968 |
Nhiệt kế thủy ngân SAFETY |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
01B/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
98969 |
Nhiệt kế thủy ngân SAFETY |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
02/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
98970 |
Nhiệt kế thủy tinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
2405.2022/PLHMP
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|