STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99071 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021450A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HOÀI BẢO |
Còn hiệu lực
01/10/2021
|
|
99072 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210289 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ |
Còn hiệu lực
10/05/2021
|
|
99073 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
43PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
99074 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200221 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KIDS PLAZA |
Còn hiệu lực
12/05/2020
|
|
99075 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
415.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ QUỐC TẾ SAO NAM |
Còn hiệu lực
31/08/2021
|
|
99076 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
51PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
99077 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
415.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ QUỐC TẾ SAO NAM |
Còn hiệu lực
31/08/2021
|
|
99078 |
Nhiệt kế hồng ngoại ( đo trán) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2079/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG TÍN |
Còn hiệu lực
23/12/2020
|
|
99079 |
Nhiệt kế hồng ngoại (bao gồm dụng cụ, phụ kiện, phụ tùng thay thế) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADE VIỆT NAM |
03/ADE-BPL
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
99080 |
Nhiệt kế hồng ngoại (Infrared thermometer) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
15421/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM IN NO PHA |
Còn hiệu lực
06/10/2021
|
|