STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99091 |
Nước mắt nhân tạo và dung dịch vệ sinh mắt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ORTHO-K VIỆT NAM |
0109E/170000088/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ORTHO-K VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/02/2020
|
|
99092 |
Nước mắt nhân tạo và dung dịch vệ sinh mắt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ORTHO-K VIỆT NAM |
0121/170000088/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH ortho-K Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/03/2021
|
|
99093 |
Nước mắt nhân tạo Vizulize Hypromellose 0.3% |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH INTERSHOP |
01/2022/TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
04/06/2024
|
|
99094 |
Nước mắt nhân tạo ZIXOL |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1957/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG |
Còn hiệu lực
27/11/2020
|
|
99095 |
Nước mắt nhân tạo – NEBUVIS EYE HYDRATION |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
934A/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NAVIPHARMA |
Còn hiệu lực
16/09/2021
|
|
99096 |
Nước muối biển |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
06/2022/PL-BBT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
99097 |
Nước muối biển |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CÔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TRÚC TÂM |
02-2022/PL-TRUCTAM
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2024
|
|
99098 |
Nước muối biển |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CÔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TRÚC TÂM |
02-2022/PL-TRUCTAM
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2024
|
|
99099 |
Nước muối biển |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2656A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2022
|
|
99100 |
Nước muối biển |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2657A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2022
|
|