STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99131 |
Nút chặn kim luồn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
04-PL/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2023
|
|
99132 |
Nút chặn kim luồn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG THỊNH PHÁT |
05/2022/PLTTBYT-HTP
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2022
|
|
99133 |
Nút chặn kim luồn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
230001932/PCBA-HN
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2023
|
|
99134 |
Nút chặn kim luồn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
140 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
99135 |
Nút chặn kim luồn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
441/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI |
Còn hiệu lực
15/06/2020
|
|
99136 |
Nút chặn kim luồn ( có cổng hoặc không cổng tiêm thuốc) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
11/PL-TBYTĐV
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|
99137 |
Nút chặn kim luồn (Yellow Heparin Cap) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018699 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Còn hiệu lực
17/10/2019
|
|
99138 |
Nút chặn kim luồn an toàn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
34/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/11/2019
|
|
99139 |
Nút chặn kim luồn có cổng tiêm thuốc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
923/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
30/08/2021
|
|
99140 |
Nút chặn kim luồn có lỗ bơm thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
091 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
13/04/2020
|
|