STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99141 |
Nước súc miệng |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP LAN CHI |
02/2024/PL-LANCHI
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2024
|
|
99142 |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TC PHARMA BN |
01:2022/PL-TC
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2022
|
|
99143 |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
625/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT CAMELI |
Còn hiệu lực
31/08/2021
|
|
99144 |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TEETH CARE |
02:2024/ PL- TEETH CARE
|
|
Còn hiệu lực
02/02/2024
|
|
99145 |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
626/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT CAMELI |
Còn hiệu lực
31/08/2021
|
|
99146 |
Nước súc miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
99621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Còn hiệu lực
03/01/2022
|
|
99147 |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TEETH CARE |
01:2024/ PL- TEETH CARE
|
|
Còn hiệu lực
02/02/2024
|
|
99148 |
Nước súc miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIMIKO |
01/2023PL-KIMIKO
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2023
|
|
99149 |
Nước súc miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ MOVIS |
01/2023/PL-MOVIS
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2023
|
|
99150 |
Nước súc miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ MOVIS |
02/2023/PL-MOVIS
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2023
|
|