STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99151 |
Nước muối sinh lý Kingphar |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0167PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VINH THỊNH VƯỢNG |
Còn hiệu lực
27/03/2020
|
|
99152 |
Nước muối sinh lý LUCY NaCl 0.9% |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT SAO MAI |
2202PL-SM/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2023
|
|
99153 |
Nước muối sinh lý Mekong |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
636.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BANKFOOD |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
99154 |
Nước muối sinh lý Mekong |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
700.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH BANKFOOD |
Còn hiệu lực
04/02/2021
|
|
99155 |
Nước muối sinh lý Miba |
TTBYT Loại A |
HỘ KINH DOANH BÙI VĂN MINH |
01-22/2022/HKDBVM
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2022
|
|
99156 |
Nước muối sinh lý NaCl 0,9% |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0737PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT MỸ PHẨM THIÊN NHIÊN MELY |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
99157 |
Nước muối sinh lý NaCl 0,9% NGÂN NGỌC |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3311 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH VIỆT ĐỨC |
Còn hiệu lực
01/08/2020
|
|
99158 |
Nước muối sinh lý NaCl 0.9% |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
951/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINLAB |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
99159 |
NƯỚC MUỐI SINH LÝ NANO BẠC |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP LÂM KHANG |
21042022- PLANMNN-LK
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2022
|
|
99160 |
Nước muối sinh lý nano bạc 0.9% |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
602/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME |
Còn hiệu lực
08/05/2021
|
|