STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99231 |
Nước rửa và ổn định điện cực điện giải dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
03/2022/EL-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
99232 |
Nước rửa và pha loãng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
02/PLA-U-ZYBIO-2023
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2024
|
|
99233 |
Nước sát khuẩn nhanh Nano Bạc Fresh Clean |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/1302/MERAT-2020
|
VIỆN NGHIÊN CỨU ỨNG DỤNG VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ HETOT |
Đã thu hồi
13/02/2020
|
|
99234 |
Nước sát trùng dụng cụ dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1783/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
05/10/2019
|
|
99235 |
NƯỚC SÚC HONG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
03/2024/PL-DAP
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2024
|
|
99236 |
NƯỚC SÚC HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
287/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM 3M PHARMA |
Còn hiệu lực
14/06/2021
|
|
99237 |
NƯỚC SÚC HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
6721/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU PHÚC KHANG |
Còn hiệu lực
09/08/2021
|
|
99238 |
Nước súc họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
084-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH đầu tư phát triển công nghệ Dược Phẩm Đông Á |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
99239 |
Nước súc họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI LOTUS NHẬT MINH |
01/2024/BPL-LOTUS
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2024
|
|
99240 |
Nước súc họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
812/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
Còn hiệu lực
01/12/2021
|
|