STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99241 |
Ổ cối khớp háng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
127/ZMR/0820
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
30/10/2020
|
|
99242 |
Ổ cối khớp háng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
056/CMD/0320
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
06/04/2020
|
|
99243 |
Ổ cối khớp háng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
055/CMD/0320
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
06/04/2020
|
|
99244 |
Ổ cối khớp háng bán phần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021511/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NĂNG LƯỢNG VÀ GIÁ TRỊ CUỘC SỐNG |
Còn hiệu lực
30/10/2021
|
|
99245 |
Ổ cối khớp háng trong bộ khớp háng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
019/PL/TNM/2022
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2022
|
|
99246 |
Ổ cối kim loại không xi măng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-286-2022
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2022
|
|
99247 |
Ổ cối kim loại không xi măng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-326-2021/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
30/09/2021
|
|
99248 |
Ổ cối lưỡng cực |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
14/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐĂNG KHOA |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
99249 |
Ổ cối lưỡng cực |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
568/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/12/2019
|
|
99250 |
Ổ Cối Lưỡng Cưc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
119-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC SÀI GÒN (SARPHACO) |
Còn hiệu lực
19/06/2020
|
|