STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99261 |
Nước súc miệng họng ENTADIN |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
375.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
Còn hiệu lực
28/08/2021
|
|
99262 |
Nước súc miệng họng MeCARE |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
110.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HOÁ MỸ PHẨM LAN HƯƠNG |
Còn hiệu lực
01/06/2020
|
|
99263 |
Nước súc miệng họng NTP |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3181PL-TTDV/
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGUYỄN MINH |
Còn hiệu lực
12/03/2020
|
|
99264 |
Nước súc miệng họng T.M.T |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0762PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Còn hiệu lực
14/10/2021
|
|
99265 |
Nước súc miệng Humacare |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4027 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
99266 |
Nước súc miệng IC FRESH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
366/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI |
Còn hiệu lực
03/06/2020
|
|
99267 |
NƯỚC SÚC MIỆNG ION MUỐI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT VIỆT ALKARI |
0123/VBPL-AKR
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2023
|
|
99268 |
NƯỚC SÚC MIỆNG KEO ONG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ PHÚC MINH |
01/2023/PL-PM
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2023
|
|
99269 |
Nước súc miệng keo ong ABIPOLIS |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
15921/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
Còn hiệu lực
14/10/2021
|
|
99270 |
Nước súc miệng KLEARIN MOUTHWASH |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
327.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ (MEBIPHAR) |
Còn hiệu lực
21/08/2021
|
|