STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99281 |
NƯỚC SÚC MIỆNG NANO BẠC ENLIE |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
129.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
Còn hiệu lực
03/06/2020
|
|
99282 |
Nước súc miệng Nano bạc Xcare |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
499.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIANT PEA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/10/2021
|
|
99283 |
Nước súc miệng Nano bạc Xcare (Dành cho trẻ em) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
499.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIANT PEA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/10/2021
|
|
99284 |
NƯỚC SÚC MIỆNG NANO-CLORID |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM NANOGEN LÂM ĐỒNG |
CV-RA13/2022/LD
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2022
|
|
99285 |
Nước súc miệng Nhiệt Miệng Cát Linh |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
617.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
Còn hiệu lực
12/11/2020
|
|
99286 |
Nước súc miệng OLATO Expert |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KIM BẢNG |
11/2023/PL-DKB
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2024
|
|
99287 |
Nước súc miệng ORIDINE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH FOXS-USA |
01/2023/PLA-FOXS_USA
|
|
Còn hiệu lực
26/05/2023
|
|
99288 |
Nước súc miệng Orilu Kid |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH FOXS-USA |
02/2023/PLA-FOXS_USA
|
|
Còn hiệu lực
26/05/2023
|
|
99289 |
Nước súc miệng PHARPHAP PROLINE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
16/MED1120
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Còn hiệu lực
08/12/2020
|
|
99290 |
Nước súc miệng PM KIN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
367/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHƯƠNG MINH KHANG |
Còn hiệu lực
04/06/2020
|
|