STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99301 |
Ổ đầu ra khí hút kèm hộp bảo vệ (7655-1600), phụ kiện trong hệ thống khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2209/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/10/2021
|
|
99302 |
Ổ đầu ra khí O2 kèm hộp bảo vệ (7655-1600), phụ kiện trong hệ thống khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2209/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/10/2021
|
|
99303 |
Ổ đầu ra khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
0028-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Kỹ Thuật Và Thiết Bị Y Tế Sài Gòn |
Còn hiệu lực
09/10/2019
|
|
99304 |
Ổ đầu ra khí y tế ,Phụ kiện trong hệ thống khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
74121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ CÔNG NGHỆ THỊNH VƯỢNG |
Còn hiệu lực
27/09/2021
|
|
99305 |
Ổ đầu ra khí y tế và giắc/đầu cắm nhanh dùng cho các loại khí: khí Oxy (O2), khí hút (VAC), khí nén 4bar (Air hoặc MA4), khí nén 7bar (Air 800 hoặc MA7), khí Nitrous Oxide (N2O), khí Carbon Dioxide (CO2) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HÀ NỘI |
01/2023/PL-KTHN
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2023
|
|
99306 |
Ổ đầu ra khí y tế và linh, phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
82/170000001/PCBPL-BYT (2019)
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Còn hiệu lực
08/09/2021
|
|
99307 |
O-ring cho adapter kênh rửa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1766/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
13/03/2020
|
|
99308 |
Ốc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
128/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA MẠNH |
Còn hiệu lực
13/04/2021
|
|
99309 |
Ốc chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1490/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2022
|
|
99310 |
Ốc giả định |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
651/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2022
|
|