STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99331 |
Ống lấy máu chân không chứa chất chống đông K3EDTA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
45/2022-FL/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2022
|
|
99332 |
Ống lấy máu chân không chứa chất chống đông Lithium Heparin |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y TẾ ĐĂNG QUANG |
01/2023/ĐQ-PL
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2023
|
|
99333 |
Ống lấy máu chân không chứa chất chống đông Lithium Heparin |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC P N D |
04/2024/PnD-PL
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2024
|
|
99334 |
Ống lấy máu chân không chứa chất chống đông Lithium Heparin |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
240617-06.SM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
99335 |
Ống lấy máu chân không chứa chất chống đông Lithium Heparinᴺ |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
240612-03.SM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2024
|
|
99336 |
Ống lấy máu chân không chứa chất chống đông Sodium Citrate |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC P N D |
04/2024/PnD-PL
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2024
|
|
99337 |
Ống lấy máu chân không chứa chất chống đông Sodium Heparin |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC P N D |
04/2024/PnD-PL
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2024
|
|
99338 |
Ống lấy máu chân không chứa chất kích hoạt đông máu |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
240611-01.SM/BPL
|
|
Đã thu hồi
11/06/2024
|
|
99339 |
Ống lấy máu chân không chứa chất kích hoạt đông máu |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
240607-01.SM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2024
|
|
99340 |
Ống lấy máu chân không chứa chất kích hoạt đông máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC P N D |
04/2024/PnD-PL
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2024
|
|