STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99341 |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NAM TIẾN THÀNH |
01/PL- NTT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2022
|
|
99342 |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
2305/CV
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2023
|
|
99343 |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VINDRAY |
20230815/PL
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2023
|
|
99344 |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
2010/CV
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2023
|
|
99345 |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
10/2023/PL-PĐ
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
99346 |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
25/2023/WEM-LHSP
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2023
|
|
99347 |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM EUNO |
02/2023/PL-EUNO
|
|
Còn hiệu lực
04/12/2023
|
|
99348 |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
01-2024/PL-PHUONGDONG
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2024
|
|
99349 |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
01-2024/PL-PHUONGDONG
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2024
|
|
99350 |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
01-2024/PL-PHUONGDONG
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2024
|
|