STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
99351 |
Ống Nghiệm Liền Nắp (Microcentrifuge Tube) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHUÔN CHÍNH XÁC MINH ĐẠT |
12/2023/MINHDAT-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
99352 |
ỐNG NGHIỆM LITHIUM HEPARIN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA |
1138/2023/CPBL-BN
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2023
|
|
99353 |
Ống nghiệm ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ AN PHÚ |
05-19AP/180000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ AN PHÚ |
Đã thu hồi
15/01/2020
|
|
99354 |
Ống nghiệm ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
1410/2021/AICOR-CT/170000046/PCBPLBYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Đông Nam Á |
Còn hiệu lực
26/10/2021
|
|
99355 |
Ống nghiệm máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
37 PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
99356 |
Ống nghiệm máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
24002 PL-UNS/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2024
|
|
99357 |
Ống nghiệm máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
38BPL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Đã thu hồi
25/06/2019
|
|
99358 |
Ống nghiệm máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
23002 PL-UNS/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
99359 |
ống nghiệm máu chân không các loại |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
278 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Nam Tiến Thành |
Còn hiệu lực
14/12/2020
|
|
99360 |
Ống nghiệm máu Disposable Blood Collection Tubes |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
66PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/11/2019
|
|